Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
left hemisphere


noun
the cerebral hemisphere to the left of the corpus callosum that controls the right half of the body
Syn:
left brain
Hypernyms:
hemisphere, cerebral hemisphere
Part Meronyms:
language area, language zone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.